--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơ bẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơ bẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơ bẩn
+
Dirty (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơ bẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơ bẩn"
:
dị bản
dơ bẩn
đại biến
đại biện
đau buồn
địa bàn
đồ bản
đôi bên
đột biến
đùa bỡn
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
dơ bẩn
:
Dirty (nói khái quát)
+
coi thường
:
To think little of
+
tri kỷ
:
heart-to-heart, comfidences
+
thuốc độc
:
poison, toxic substance
+
mortified
:
bị làm nhục, bị làm cho xấu hổ, mất thể diệnShe felt mortified by the comparison with her sister.Cô ấy đã cảm thấy bị mất thể diện vì bị so sánh với chị của mình.